-
-
Hệ thống phát hiện ngưng kết tự động RBT320
Hệ thống phát hiện ngưng kết tự động RBT320 của Tianlong được thiết kế để phát hiện bệnh Brucellosis dựa trên phương pháp Rose Bengal Test (RBT). Được thiết kế để tự động hóa quy trình làm việc trong phòng thí nghiệm, Tianlong RBT320 tích hợp nhiều chức năng khác nhau, bao gồm tải mẫu tự động, trộn mẫu, chụp ảnh, nhận dạng hình ảnh bằng AI và giải thích kết quả. Với hiệu suất được tối ưu hóa, RBT320 có thể xử lý 320 mẫu mỗi giờ và phù hợp để sàng lọc kháng thể Brucella trên quy mô lớn. Tianlong RBT320 được tự động hóa cao và có thể hỗ trợ phòng thí nghiệm của bạn đạt hiệu quả tối đa và tránh các lỗi của con người một cách hiệu quả, việc sử dụng phương pháp RBT cũng có thể mang lại hiệu quả về mặt chi phí cho phòng thí nghiệm của bạn
-
-
01Phát hiện được tiêu chuẩn hóa dựa trên phương pháp RBT
Với hệ thống giám sát nhiệt độ đảm bảo nhiệt độ thí nghiệm (22±4°C) và cảnh báo các bất thường, các tấm phản ứng có đường kính 2 cm, thời gian phản ứng 4 phút, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của tiêu chuẩn quốc tế về phát hiện bệnh Brucellosis RBT và đảm bảo kết quả chính xác.
-
02Hiệu quả cao để đáp ứng nhu cầu sàng lọc bệnh Brucellosis quy mô lớn
Có thể xử lý tối đa 320 mẫu mỗi giờ với RBT320. Thiết bị tự động với quy trình làm việc được tiêu chuẩn hóa có thể nâng cao hiệu quả của phòng thí nghiệm trong việc sàng lọc kháng thể Brucella trên quy mô lớn và tiết kiệm sức lao động của con người cho phòng thí nghiệm của bạn
-
03Quy trình làm việc tự động và không sử dụng thủ công
RBT320 được tự động hóa cao và có thể tự động hoàn thành toàn bộ quá trình thử nghiệm, giúp các chuyên gia thoát khỏi công việc lặp đi lặp lại và tránh các lỗi của con người trong vận hành và diễn giải kết quả
-
04Nhận dạng hình ảnh bằng AI để giải thích kết quả
Với công nghệ nhận dạng hình ảnh bằng AI, có thể đảm bảo kết quả nhất quán và chính xác, đồng thời tránh được các lỗi do kiểm tra bằng mắt gây ra một cách hiệu quả
-
05Tương thích cao với nhu cầu của bạn
RBT320 có thể đáp ứng các điều kiện phản ứng của các thuốc thử RBT khác nhau và tương thích với hầu hết các thuốc thử RBT phổ biến trên thị trường
| Model | RBT320 |
| Thời gian vận hành | 24T/4 phút(320T/giờ) |
| Thông lượng mẫu | 320T (16T * 20) |
| Loại mẫu | Huyết thanh |
| Kênh tải mẫu | 4 |
| Ống lấy mẫu tương thích | -Tương thích với nhiều thông số kỹ thuật khác nhau của ống lấy máu -Ống ly tâm 1,5mL/2,0mL v.v. |
| Vật tư tiêu hao tương thích | -Tấm phản ứng PET cho 8 thử nghiệm chuyên dụng có đường kính phản ứng 2cm -Tip 200μL dùng một lần |
| Độ lặp lại của pipet | 15μL~50μL: Er ≤ 1.5%, CV ≤ 1.5% ≥50μL: Er ≤1.0%, CV ≤ 1.2% |
| Phát hiện mức chất lỏng | Cảm biến điện dung/áp suất |
| Chức năng báo cáo | Báo cáo thử nghiệm tùy chỉnh |
| Tự động tắt nguồn | Tự động tắt sau khi khử trùng bằng tia cực tím |
| Kiểm soát ô nhiễm | 1) Hệ thống áp suất âm với bộ lọc HEPA; 2) Khử trùng bằng tia cực tím; 3) Công nghệ giữ giọt; 4) Bảo vệ bằng vỏ an toàn sinh học khép kín |
| Nhận dạng vật tư tiêu hao trực quan | Giám sát trạng thái nạp mẫu; Giám sát nạp tấm phản ứng; Xác định và vị trí của các tip; Giám sát trạng thái thuốc thử |
| Ngôn ngữ vận hành | Tiếng Trung/Tiếng Anh |
| Chế độ hoạt động | Điều khiển phần mềm PC thông qua kết nối |
| Kết nối dữ liệu | Ethernet |
| Kích thước | 1250 mm x 710 mm x 940 mm (L x W x H) |
| Nguồn điện | AC 220V, 50Hz |
| RBT320 | |
|---|---|
| Thời gian vận hành | 24T/4 phút(320T/giờ) |
| Thông lượng mẫu | 320T (16T * 20) |
| Loại mẫu | Huyết thanh |
| Kênh tải mẫu | 4 |
| Ống lấy mẫu tương thích | -Tương thích với nhiều thông số kỹ thuật khác nhau của ống lấy máu -Ống ly tâm 1,5mL/2,0mL v.v. |
| Vật tư tiêu hao tương thích | -Tấm phản ứng PET cho 8 thử nghiệm chuyên dụng có đường kính phản ứng 2cm
-Tip 200μL dùng một lần |
| Độ lặp lại của pipet | 15μL~50μL: Er ≤ 1.5%, CV ≤ 1.5% ≥50μL: Er ≤1.0%, CV ≤ 1.2% |
| Phát hiện mức chất lỏng | Cảm biến điện dung/áp suất |
| Chức năng báo cáo | Báo cáo thử nghiệm tùy chỉnh |
| Tự động tắt nguồn | Tự động tắt sau khi khử trùng bằng tia cực tím |
| Kiểm soát ô nhiễm | 1) Hệ thống áp suất âm với bộ lọc HEPA; 2) Khử trùng bằng tia cực tím; 3) Công nghệ giữ giọt; 4) Bảo vệ bằng vỏ an toàn sinh học khép kín |
| Nhận dạng vật tư tiêu hao trực quan | Giám sát trạng thái nạp mẫu; Giám sát nạp tấm phản ứng; Xác định và vị trí của các tip; Giám sát trạng thái thuốc thử |
| Ngôn ngữ vận hành | Tiếng Trung/Tiếng Anh |
| Chế độ hoạt động | Điều khiển phần mềm PC thông qua kết nối |
| Kết nối dữ liệu | Ethernet |
| Kích thước | 1250 mm x 710 mm x 940 mm (L x W x H) |
| Nguồn điện | AC 220V, 50Hz |
Liên hệ chúng tôi