-
-
Hệ thống real-time PCR Gentier96T
Hệ thống real-time PCR Gentier 96T của TianLong được thiết kế để đáp ứng nhu cầu thử nghiệm của các phòng thí nghiệm cao cấp. Với 6 kênh huỳnh quang, Gentier 96T có thể xử lý 96 mẫu trong một lần chạy. Với hệ thống kiểm soát nhiệt độ mạnh mẽ và hiệu quả, phần mềm dễ sử dụng, thiết kế vận hành thân thiện với người dùng, Gentier 96T có thể mang lại độ tin cậy và hiệu quả tối đa cho mọi nhu cầu real-time PCR của bạn.
-
-
01
96 mẫu được quét trong 7 giây:Chỉ 7 giây cho việc quét huỳnh quang của tất cả 96 giếng có thể giảm đáng kể thời gian thử nghiệm và nâng cao hiệu quả cho các chuyên gia phòng thí nghiệm.
Kiểm soát nhiệt độ hiệu quả: Dựa trên phương pháp gia nhiệt và hạ nhiệt Peltier, tốc độ gia nhiệt tối đa là >6,1°C/s và tốc độ hạ nhiệt tối đa là >5,0°C/s.
Thiết kế bảo vệ mất điện: Thiết kế bảo vệ mất điện có thể tự động khôi phục thử nghiệm mà không còn phải lo lắng về sự cố mất điện tức thời.
-
02
Thuận tiện hơn với hai cấu hình:Cấu hình độc lập: màn hình cảm ứng 10,4 inch; Cấu hình điều khiển PC: Điều khiển phần mềm thông qua kết nối PC
Phần mềm phân tích mạnh mẽ:Gentier 96 E/R cung cấp nhiều chức năng phân tích dữ liệu khác nhau, bao gồm phân tích định lượng tuyệt đối, phân tích định lượng tương đối, phân tích SNP, phân tích đường cong nóng chảy, v.v.
| Model | Gentier 96T |
| Thông lượng | 1-96 |
| Kênh huỳnh quang | 6 |
| Thời gian scaning mẫu | 7s |
| Hệ thống quang học | |
| Nguồn sáng | Nguồn sáng LED có độ sáng cao, tuổi thọ cao và không cần bảo trì, đọc từ phía trên |
| Detector | Photodiode (PD), quét phía trên |
| Phạm vi kích thích | CH1: 465nm CH2:527nm CH3:580nm CH4:632nm CH5:680nm CH6:527nm |
| Phạm vi phát hiện | CH1:510nm CH2:563nm CH3:616nm CH 4:664nm CH5:730nm CH6:616nm |
| Dải huỳnh quang | Tùy chỉnh |
| Phạm vi mẫu | 1-1010 copies |
| Block nhiệt | |
| Phương pháp gia nhiệt | Peltier |
| Mức độ gia tăng nhiệt độ | >6.1°C/s |
| Mức độ giảm nhiệt độ | >5.0°C/s |
| Độ đồng đều nhiệt độ | ±0.1℃ |
| Độ chính xác nhiệt độ | ≤0.1℃ |
| Phạm vi Gradient | 1°C-40°C |
| Block Gradient | 12 row |
| Quy trình nhiệt độ đặc biệt | Thermal gradients PCR, Long PCR, Touch Down PCR |
| Độ tuyến tính và độ lặp lại của thử nghiệm mẫu | Tương quan tuyến tính:/r/ >0.999 Độ lặp lại: giá trị CV <0.5% |
| Phần mềm chức năng | |
| Phương pháp điều khiển | Chế độ 1:Màn hình cảm ứng 10,4 inch Chế độ 2: Điều khiển trực tiếp bằng PC |
| Bảo vệ mất điện | Tự động bắt đầu chạy thử nghiệm sau khi cấp nguồn, không cần chờ phần mềm PC |
| Lưu trữ và truyền dữ liệu | Tải lên và tải xuống qua USB và 1000 kết quả có thể được lưu trữ trong máy |
| Chức năng báo cáo | Mẫu dành riêng cho báo cáo thử nghiệm tùy chỉnh |
| Ứng dụng chính | Định lượng tương đối, định lượng tuyệt đối, phân tích đường cong nóng chảy, phân tích SNP |
| Khác | |
| Hệ điều hành cho PC | Win 7, Win 10 |
| Kích thước thiết bị | 355mm*475mm*484mm (W*L*H) |
| Cân nặng | 30kg (net) |
| Nguồn điện và tiêu thụ điện năng | AC 100-240V, 50-60Hz; 900VA |
| Vật tư tiêu hao phù hợp | Đãi 96 giếng, dải 8 ống, ống đơn 0.2mL (trong, mờ và trắng) |
| Gentier 96T | |
|---|---|
| Thông lượng | 1-96 |
| Kênh huỳnh quang | 6 |
| Thời gian scaning mẫu | 7s |
| Hệ thống quang học | |
| Nguồn sáng | Nguồn sáng LED có độ sáng cao, tuổi thọ cao và không cần bảo trì, đọc từ phía trên |
| Detector | Photodiode (PD), quét phía trên |
| Phạm vi kích thích | CH1: 465nm CH2:527nm CH3:580nm CH4:632nm CH5:680nm CH6:527nm |
| Phạm vi phát hiện | CH1:510nm CH2:563nm CH3:616nm CH 4:664nm CH5:730nm CH6:616nm |
| Dải huỳnh quang | Tùy chỉnh |
| Phạm vi mẫu | 1-1010 copies |
| Block nhiệt | |
| Phương pháp gia nhiệt | Peltier |
| Mức độ gia tăng nhiệt độ | >6.1°C/s |
| Mức độ giảm nhiệt độ | >5.0°C/s |
| Độ đồng đều nhiệt độ | ±0.1℃ |
| Độ chính xác nhiệt độ | ≤0.1℃ |
| Phạm vi Gradient | 1°C-40°C |
| Block Gradient | 12 row |
| Quy trình nhiệt độ đặc biệt | Thermal gradients PCR, Long PCR, Touch Down PCR |
| Độ tuyến tính và độ lặp lại của thử nghiệm mẫu | Tương quan tuyến tính:/r/ >0.999 Độ lặp lại: giá trị CV <0.5% |
| Phần mềm chức năng | |
| Phương pháp điều khiển | Chế độ 1:Màn hình cảm ứng 10,4 inch Mode 2:PC direct contro |
| Bảo vệ mất điện | Tự động bắt đầu chạy thử nghiệm sau khi cấp nguồn, không cần chờ phần mềm PC |
| Lưu trữ và truyền dữ liệu | Tải lên và tải xuống qua USB và 1000 kết quả có thể được lưu trữ trong máy |
| Chức năng báo cáo | Mẫu dành riêng cho báo cáo thử nghiệm tùy chỉnh |
| Ứng dụng chính | Định lượng tương đối, định lượng tuyệt đối, phân tích đường cong nóng chảy, phân tích SNP |
| Khác | |
| Hệ điều hành cho PC | Win 7, Win 10 |
| Kích thước thiết bị | 355mm*475mm*484mm (W*L*H) |
| Cân nặng | 30kg (net) |
| Nguồn điện và tiêu thụ điện năngn | AC 100-240V, 50-60Hz; 900V |
| Vật tư tiêu hao phù hợp | Đãi 96 giếng, dải 8 ống, ống đơn 0.2mL (trong, mờ và trắng) |
Liên hệ chúng tôi